Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
discriminant /IT-TECH/
[DE] Diskriminante
[EN] discriminant
[FR] discriminant
Từ điển toán học Anh-Việt
discriminant
biệt số, biệt thức
Từ điển phân tích kinh tế
discriminant /toán học/
biệt thức
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
discriminant
[DE] diskriminierend
[VI] biệt số; biệt chức
[FR] discriminant