Việt
biệt số
biệt thức
biệt chức
Anh
discriminant
Đức
diskriminierend
Diskriminante
Pháp
Bei gefrästen Feilen unterscheidet man die Zahnungen 1, 2, 3 für grob, mittel, fein.
Ở giũa gai phay, người ta phân biệt số cắt khía răng 1, 2, 3 cho thô, trung bình, mịn.
:: Spezielle Werkzeugkonstruktionen (Anzahl,Größe und Position der Bohrungen für dieVakuumformung).
:: Thiết kế khuôn đặc biệt (số lượng, độ lớn, vị trí của lỗ khoan cho tạo dạng chân không).
Diskriminante /die; -, -n (Math.)/
biệt thức; biệt số;
biệt số, biệt thức
[DE] diskriminierend
[VI] biệt số; biệt chức
[FR] discriminant