TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biệt số

biệt số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt thức

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt chức

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

biệt số

discriminant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

 discriminant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biệt số

diskriminierend

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Diskriminante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

biệt số

discriminant

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei gefrästen Feilen unterscheidet man die Zahnungen 1, 2, 3 für grob, mittel, fein.

Ở giũa gai phay, người ta phân biệt số cắt khía răng 1, 2, 3 cho thô, trung bình, mịn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Spezielle Werkzeugkonstruktionen (Anzahl,Größe und Position der Bohrungen für dieVakuumformung).

:: Thiết kế khuôn đặc biệt (số lượng, độ lớn, vị trí của lỗ khoan cho tạo dạng chân không).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diskriminante /die; -, -n (Math.)/

biệt thức; biệt số;

Từ điển toán học Anh-Việt

discriminant

biệt số, biệt thức

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

discriminant

[DE] diskriminierend

[VI] biệt số; biệt chức

[FR] discriminant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discriminant

biệt số