Việt
như trên
như ở trên
như thế
cũng như thế
Đức
dito
dito /[’di-.to] (Adv.) (ugs.)/
như (đã nói) ở trên; như thế; cũng như thế (ebenfalls, desgleichen, ebenso);
như trên; như thế, cũng như thế.