TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drohnen

gầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập tiếng động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tiếng ồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói tầm xàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyên vô bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng ma túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngây ngất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dröhnen

rú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dröhnen

drone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boom

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

dröhnen

Dröhnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
drohnen

drohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dröhnen

vrombissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dröhnendes Gelächter

tiếng cười vang dội.

der Saal dröhnte von tosendem Beifall

căn phòng vang dội tiếng hoan hô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dröhnen /I vi/

rú, rúc; [kêu] vù vù, ù ù; vang lên, kêu ẩm ầm (sấm...); II vt bắn cá, đánh cá bằng chắt nổ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dröhnen

(engine) boom

dröhnen

boom

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dröhnen /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Dröhnen

[EN] drone

[FR] vrombissement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drohnen /[’dromon] (sw. V.; hat)/

gầm; vang động; vang dội;

dröhnendes Gelächter : tiếng cười vang dội.

drohnen /[’dromon] (sw. V.; hat)/

tràn ngập tiếng động; đầy tiếng ồn;

der Saal dröhnte von tosendem Beifall : căn phòng vang dội tiếng hoan hô.

drohnen /[’dromon] (sw. V.; hat)/

(nordd ) nói tầm xàm; nói chuyên vô bổ;

drohnen /[’dromon] (sw. V.; hat)/

(Jargon) sử dụng ma túy;

drohnen /[’dromon] (sw. V.; hat)/

(Jargon) làm say sưa; làm ngây ngất;