Việt
nhẵn
phẳng
bằng phẳng
Đức
eben I
zu eben I er Erde wohnen
sóng ỏ tầng một.
eben I /a/
nhẵn, phẳng, bằng phẳng; [thuộc về] mặt phẳng (toán); eben I es Land bình nguyên; - es Gelände phong cảnh phẳng lặng; zu eben I er Erde wohnen sóng ỏ tầng một.