Việt
gàn dở
dở hơi
kỳ quặc
lẩn thẩn
ngông cuồng
dộc dáo
dặc sắc
khác thưòng
Đức
eigenbrotlerisch
eigenbrötlerisch
eigenbrötlerisch /a/
dộc dáo, dặc sắc, khác thưòng; gàn gàn, dỏ hơi, dó dẩn, lẩn thẩn, ngông cuồng.
eigenbrotlerisch /(Adj.)/
gàn dở; dở hơi; kỳ quặc; lẩn thẩn; ngông cuồng;