Einssein /das; -s (geh.)/
sự thống nhất;
sự hòa hợp;
sự đồng tâm nhất trí;
einssein /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) cũng như nhau;
cũng vậy thôi;
(b) xảy ra đồng thời, xảy ra cùng một lúc : mit jmdm. eins sein/werden : đồng tâm nhất trí với ai, thống nhất với ai mit jmdm., etw. eins werden : trở thành khối thống nhất với aỉ, hòa nhập vào ai mit jmdm. eins werden (geh. verhüll.) : có quan hệ tình dục với ai, có ăn nằm vổi ai sich mit jmdm. eins wissen/fühlen (geh ) : cố cùng ý kiến với ai, đồng tình với ai.