TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstromen

chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
einströmen

cửa nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

einströmen

ingression

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

influx/inflow

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

inlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

einströmen

Einströmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstrom

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zustrom

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zufluss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
einstromen

einstromen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einströmen /nt/CT_MÁY/

[EN] inlet

[VI] cửa nạp, lỗ rót

Từ điển Polymer Anh-Đức

ingression

Einströmen

influx/inflow

Einstrom, Einströmen, Zustrom, Zufluss

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstromen /vi (s)/

chảy vào, đổ vào.