Việt
tưđc doạt
chiếm doạt
cưóp đoạt
lấy
cấm
cám đoán.
sự hấp thụ nhiệt
sự rút lại
sự thu hồi
sự không cho tiếp tục sử dụng
sự rút
sự hút
sự thâm hút Ent zugs er schei nung
die
Đức
Entzug
-, -en -> Entziehungserscheinung.
Entzug /der; -[e]s/
sự rút lại;
sự thu hồi; sự không cho tiếp tục sử dụng;
sự rút; sự hút; sự thâm hút Ent zugs er schei nung; die;
-, -en -> Entziehungserscheinung. :
Entzug /m -(e)s/
sự] tưđc doạt, chiếm doạt, cưóp đoạt, lấy, cấm, cám đoán.
entzug /m -(e)s, -Züge (kĩ thuật)/
sự hấp thụ nhiệt; -