TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festeres

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹt chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không buông tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám ảnh mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

festeres

festeres

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In den Schraubenköpfen mit Kreuzschlitz zentriert sich der Schraubendreher besser und ermöglicht ein festeres Anziehen als bei Schraubenköpfen mit Schlitz.

Ở đầu bu lông với rãnh chữ thập, cây vặn vít định tâm tốt hơn và có thể siết chặt hơn ở đầu bu lông với rãnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kolben des Motors hatte sich im Zylinder festgefressen

piston của máy đã bị kẹt cứng trong xy lanh.

diese Meinung fraß sich in ihm fest

ý nghĩ ấy cứ ám ậnh hắn mãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festeres /sen, sich (st. V.; hat)/

mắc kẹt; kẹt chặt;

der Kolben des Motors hatte sich im Zylinder festgefressen : piston của máy đã bị kẹt cứng trong xy lanh.

festeres /sen, sich (st. V.; hat)/

không rời ra; không buông tha; ám ảnh mãi;

diese Meinung fraß sich in ihm fest : ý nghĩ ấy cứ ám ậnh hắn mãi.