Việt
không buông tha
không rời ra
ám ảnh mãi
mắc kẹt
kẹt chặt
không rôi ra
ám ành mãi.
Đức
festeres
festfressen sich ~ :
diese Meinung fraß sich in ihm fest
ý nghĩ ấy cứ ám ậnh hắn mãi.
1. mắc kẹt, kẹt chặt; 2. không rôi ra, không buông tha, ám ành mãi.
festeres /sen, sich (st. V.; hat)/
không rời ra; không buông tha; ám ảnh mãi;
ý nghĩ ấy cứ ám ậnh hắn mãi. : diese Meinung fraß sich in ihm fest