TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không buông tha

không buông tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rời ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám ảnh mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rôi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ành mãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không buông tha

festeres

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festfressen sich ~ :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Meinung fraß sich in ihm fest

ý nghĩ ấy cứ ám ậnh hắn mãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festfressen sich ~ :

1. mắc kẹt, kẹt chặt; 2. không rôi ra, không buông tha, ám ành mãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festeres /sen, sich (st. V.; hat)/

không rời ra; không buông tha; ám ảnh mãi;

ý nghĩ ấy cứ ám ậnh hắn mãi. : diese Meinung fraß sich in ihm fest