TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festfressen sich ~ :

mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rôi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không buông tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ành mãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

festfressen sich ~ :

festfressen sich ~ :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festfressen sich ~ :

1. mắc kẹt, kẹt chặt; 2. không rôi ra, không buông tha, ám ành mãi.