TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẹt chặt

kẹt chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rôi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không buông tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ám ành mãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kẹt chặt

verkeilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festeres

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festfressen sich ~ :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug hat sich bei dem Zusammenstoß in die Straßen bahn verkeilt

tàu hỏa đã kẹt chặt vào tàu điện khi va chạm.

der Kolben des Motors hatte sich im Zylinder festgefressen

piston của máy đã bị kẹt cứng trong xy lanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festfressen sich ~ :

1. mắc kẹt, kẹt chặt; 2. không rôi ra, không buông tha, ám ành mãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkeilen /(sw. V.; hat)/

dính chặt; kẹt chặt [in + Akk : vào ];

tàu hỏa đã kẹt chặt vào tàu điện khi va chạm. : der Zug hat sich bei dem Zusammenstoß in die Straßen bahn verkeilt

festeres /sen, sich (st. V.; hat)/

mắc kẹt; kẹt chặt;

piston của máy đã bị kẹt cứng trong xy lanh. : der Kolben des Motors hatte sich im Zylinder festgefressen