Việt
quét sơn
đánh véc ni
sơn
tráng men.
sơn lót
Đức
firnissen
firnissen /(sw. V.; hat)/
sơn lót; quét sơn; đánh véc ni;
firnissen /vt/
1. sơn, quét sơn, đánh véc ni; 2. tráng men.