schmälten /(sw. V.; hat) (veraltend)/
tráng men (emaillieren);
glasieren /(sw. V.; hat)/
tráng men;
emaillieren /[ema'jüran, emal'jkran] (sw. V.; hat)/
tráng men;
glacieren /[gla'si:ran] (sw. V.; hat)/
(veraltet) tráng men;
phủ một lớp làm bóng (glasieren);