TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frevel

xem frevelhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tội ác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi tàn bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm thượng đại bất kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ dạ không thể tha thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lăng nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sỉ nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phạm thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phạm thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frevel

frevel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frevel /['fre:fal], der; -s, - (geh.)/

sự xúc phạm; sự lăng nhục; sự sỉ nhục; sự phạm thánh; sự phạm thượng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frevel

xem frevelhaft; frevler Sinn [sự] thóa mạ, sỉ nhục, lăng mạ, báng bổ, xúc phạm.

Frevel /m -s, =/

1. tội ác, hành vi tàn bạo; [điều] lầm lỗi, lỗi lầm; 2. [tội] phạm thánh, phạm thượng đại bất kính; 3. [sự, tính] nhẹ dạ (khinh suất) không thể tha thú.