Việt
gara ôtô
nhà xe
gara.
ga ra lớn
nhà để xe
ga-ra
xưởng sửa chữa ô tô
Anh
garage
Đức
Garage
garage /die/
ga ra lớn (chứa được nhiều ô tô);
Garage /[ga'ra:3a], die; -n/
nhà để xe; ga-ra;
(selten) xưởng sửa chữa ô tô (Autowerkstatt);
Garage /f =, -n/
nhà xe, gara.
Garage /f/V_TẢI/
[EN] garage
[VI] gara ôtô