genießen /[ga'nüsan] (st V.; hat)/
ăn;
uống;
nhấm nháp;
sie hat den ganzen Tag noch nichts genossen : cả ngày hôm nay cô ắy chưa ăn chút gi sie ist heute nicht zu genießen : (nghĩa bóng) hôm nay cô ấy có vẻ khó chịu.
genießen /[ga'nüsan] (st V.; hat)/
thưởng thức;
tận hưởng;
thích thú;
das Leben in vollen Zügen genie ßen : tận hưởng mọi niềm vui cuộc sống. được hưởng, được nhận eine gute Erzie hung genießen : được hưởng mệt nền giáo dục tốt jmds. Achtung genießen : được ai kính trọng.