Việt
có căn cứ
xác đáng
có lí lẽ
chứng minh đầy đủ
có lý lẽ
chính đáng
hợp lý
hợp tình
Đức
gerechtfertigt
gerechtfertigt /(Adj.)/
có căn cứ; có lý lẽ; chính đáng; hợp lý; hợp tình;
gerechtfertigt /a/
xác đáng, có căn cứ, có lí lẽ, [được] chứng minh đầy đủ; [được] luận chứng rõ ràng, chính đáng, hợp lí, hợp tình.