Việt
có khuynh hưóng
có khả năng
có ý muốn
ham muốn
ham thích
có thái độ
có xu hưóng
Đức
gesinnt
gut gesinnt
có thiện cảm, có cảm tình, có ý tốt;
feindlich gesinnt có
thái độ thù địch, ác cảm.
gesinnt /a/
có khuynh hưóng, có khả năng, có ý muốn, ham muốn, ham thích, có thái độ, có xu hưóng; gut gesinnt có thiện cảm, có cảm tình, có ý tốt; feindlich gesinnt có thái độ thù địch, ác cảm.