Việt
Tham
khao khát vàng
tham lam
thèm khát
thèm muốn
khát khao
thèm thuồng.
lòng thèm muốn
lòng khao khát
lòng ham mê
Anh
Greed
greedy
Đức
gier
Gierde
die Gier
Gier /[gi:or], die; -/
lòng thèm muốn; lòng khao khát; lòng ham mê;
gier /f =/
lòng, sự] khao khát (thèm khát) vàng;
Gier,Gierde /f = (nach D, auf A)/
f = (nach D, auf A) tính, sự] tham lam, thèm khát, thèm muốn, khát khao, thèm thuồng.
[VI] Tham
[DE] die Gier
[EN] Greed
[EN] greedy