Việt
tháo... ra
cỏi... ra
rút... ra
kéo... đi
lôi... đi
hạ thấp
chế diễu ai.
Đức
herabziehen
herabziehen /vt/
1. tháo... ra, cỏi... ra, rút... ra, kéo... đi, lôi... đi; lấy đi, cất đi; 2. hạ thấp, chế diễu ai.