Việt
cháy hết
cháy nôt
tắt
tỏa ánh nắng chói chang
cháy rụi
Đức
herunterbrennen
die Kerzen sind herun tergebrannt
những ngọn nến đã cháy hết.
herunterbrennen /(unr. V.)/
(hat) (mặt trời) tỏa ánh nắng chói chang;
(ist) cháy hết; cháy rụi;
die Kerzen sind herun tergebrannt : những ngọn nến đã cháy hết.
herunterbrennen /vi (s)/
cháy hết, cháy nôt, tắt; herunter