Việt
cuối
chót
cuổi cùng
xem Hintere.
mông đít
bàn tọa
Đức
hinterste
der hinterste Zuschauer
khán giả dãy cuối.
Hinterste /der; -n, -n (ugs., seltener)/
mông đít; bàn tọa (Gesäß);
hinterste /a/
cuối, chót, cuổi cùng; der hinterste Zuschauer khán giả dãy cuối.
Hinterste /m -n, -n/