Việt
kích động
xúi giục Hus sit
der
Đức
hussen
-en, -en [theo tên của nhà cải cách người Séc J. Hus (um 1370-1415)]
người theo chủ nghĩa cải lương hay cải cách J. Hus.
hussen /(sw. V.; hat) (österr.)/
kích động; xúi giục (aufwiegeln) Hus sit; der;
-en, -en [theo tên của nhà cải cách người Séc J. Hus (um 1370-1415)] : người theo chủ nghĩa cải lương hay cải cách J. Hus.