TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xúi giục hus sit

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi giục Hus sit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xúi giục hus sit

hussen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-en, -en [theo tên của nhà cải cách người Séc J. Hus (um 1370-1415)]

người theo chủ nghĩa cải lương hay cải cách J. Hus.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hussen /(sw. V.; hat) (österr.)/

kích động; xúi giục (aufwiegeln) Hus sit; der;

người theo chủ nghĩa cải lương hay cải cách J. Hus. : -en, -en [theo tên của nhà cải cách người Séc J. Hus (um 1370-1415)]