TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intelligent

thông minh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lí trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biết rông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có học vâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có văn hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

intelligent

intelligent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smart

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

user-programmable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

intelligent

intelligent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frei programmierbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

intelligent

intelligent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er verbindet zwei oder mehrere Netzwerke miteinander und leitet die Daten intelligent weiter. Server-Client-Netzwerk

Thiết bị kết nối hai hay nhiều mạng với nhau và chuyển tiếp dữ liệu một cách có định hướng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frei programmierbar,intelligent /IT-TECH,TECH/

[DE] frei programmierbar; intelligent

[EN] intelligent; user-programmable

[FR] intelligent

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intelligent /[inteli'gent] (Adj.; -er, -este)/

thông minh; khôn ngoan; hiểu biết rông; có học vâm; có văn hóa (klug, gescheit, begabt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intelligent /a/

thông minh, sáng dạ, nhanh trí, có lí trí, khôn, khôn ngoan, khéo léo; hiểu biết rộng, học rộng biết nhiều; có học vấn, có văn hóa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intelligent

[DE] intelligent

[EN] intelligent, smart

[FR] intelligent

[VI] thông minh