TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kätzchen

đuôi sóc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mèo con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm hoa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mèo con.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con mèo con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kätzchen

catkin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ament

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kätzchen

Kätzchen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kätzchen

chaton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kätzchen /n -s, =/

1. [con] mèo con, mãn con; 2. chùm hoa (trên cây).

Kätzchen /n -s, =/

mèo con.

kätzchen /n-s, =/

con mèo con (đồ chơi trẻ con); kätzchen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kätzchen /SCIENCE/

[DE] Kätzchen

[EN] ament; catkin

[FR] chaton

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Kätzchen

[DE] Kätzchen

[EN] catkin

[VI] đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa)

Kätzchen

[DE] Kätzchen

[EN] catkin

[VI] đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa