Việt
tổt
hiền lành
hiền hậu
hiền từ
nhân từ
nhân hậu
thân mật
thân ái
thân thiện
hữu ái.
Đức
liebreich
liebreich /a/
tổt, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, nhân từ, nhân hậu, thân mật, thân ái, thân thiện, hữu ái.