Befreundung /f =, -en/
sự, tình] hữu nghị, bạn, hữu ái; [sựlgần gũi, gần gụi, gắn bó.
Brüdergemeinde /í =/
sự, tình, khói] hữu ái, huynh đệ, cộng đồng.
Fraternität /f =, -en/
sự, tình, khối] đoàn két anh em, hữu ái, huynh đệ, cộng đông.
freundschaftlich /I a/
thân mật, thân thiểt, thân ái, thân thiện, hữu ái, hữu nghị, bạn bè; II adv [một cách] thân mật, thân thiết, bạn bè; II adv [một cách] thân mật, thân
einträchtig /a/
đồng tâm, đồng lòng, nhất trí, thân ái, thân thiết, hữu ái, hòa hợp, hòa thuận, đoàn kết.
Verbrüderung /f =, -en/
1. [sự] thân thiện, giao hữu, bắt tay thân thiện, kết nghĩa anh em; 2. [sự, tình, khổi] đoàn kết anh em, hữu ái, huynh đệ, cộng đồng.