Việt
ấu trùng
con bọ
con sâu nhỏ
con ròi
con dòi
được sản xuất tại
Anh
grub
immature fly
maggot
Đức
Made
Pháp
ver
leben wie die Made im Speck (ugs.)
sống trong cảnh giàu sang.
er lebt wie die Made im Käse
s nó sóng sung túc nhàn hạ;
sich (D) Made n in die Áugen schlafen
ngủ lâu, ngủ kĩ.
Made /['ma:da], die; -, -n/
ấu trùng; con dòi; con bọ; con sâu nhỏ;
leben wie die Made im Speck (ugs.) : sống trong cảnh giàu sang.
made /in... [ meid in...]/
được sản xuất tại;
Made /f =, -n/
ấu trùng, con ròi, con bọ, con sâu nhỏ; wie die - im Speck sitzen ® sống sung sưdng, sống sung túc, sóng phong lưu, sóng cuộc đời bơ sửa; er lebt wie die Made im Käse s nó sóng sung túc nhàn hạ; sich (D) Made n in die Áugen schlafen ngủ lâu, ngủ kĩ.
Made /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Made
[EN] grub; immature fly; maggot
[FR] ver