TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mehl

bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột thạch anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất nghiền thành hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mehl

fine dust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mehl

Mehl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feiner Staub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mehl

farine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine poussière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So lässt sich Weizenmehl in seiner biologischen Wertigkeit fast verdoppeln, wenn pro 1000 g Mehl 2 g Lysin zugesetzt werden.

Như vậy giá trị sinh học của bột mì có thể tăng lên gần gấp đôi, nếu cứ mỗi 1000 g bột được thêm vào 2 g lysin.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn er in die Stadt kommt, hält er in der Marktgasse, um Mehl und Zucker zu kaufen.

Vào tời phố, ông ngừng ở Marktgasse để mua bột và đường.

Der Bäcker betritt seinen Laden in der Marktgasse, macht den Kohleofen an und beginnt, Mehl und Hefe zu vermengen.

Người chủ lò bánh mì bước vào lò bánh trên Marktgasse, đốt lò than rồi bắt đầu trộn bột mì với bột nở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feines Mehl

bột mịn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gláttes Mehl

bột mói, bột mềm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehl,feiner Staub

[DE] Mehl; feiner Staub

[EN] fine dust; flour

[FR] farine; fine poussière

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mehl /[me:l], das; -[e]s, (Sorten:) -e/

bột (ngũ cóc, bột làm bánh);

feines Mehl : bột mịn.

Mehl /[me:l], das; -[e]s, (Sorten:) -e/

chất nghiền thành hạt; chất bột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mehl /n -(e)s, -e/

bột; feines [grobes] - bột thô [thô]; gláttes Mehl bột mói, bột mềm.

mehl /n -er, -e/

bột thạch anh; -