TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mikro

micro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mi -crô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

micrôphim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vi phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lý nguyên tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật lý vi mô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mikro

mike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

micro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microphone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mikro

Mikro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mikrofon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikrophon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mikro

micro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

microphone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Je nach Aufgabenstellung (z.B. Mikro-, Ultra- oder Nanofiltration) und Membrantyp (z.B. Schlauch- oder Flachmembranen, gibt es unterschiedliche Modulbauarten, wie (Bild 3):

Tùy chức năng (thí dụ vi lọc, siêu lọc hay lọc nano) và loại màng (thí dụ màng ống hoặc màng phẳng sẽ có nhiều loại mô đun khác nhau như Hình 3):

Der sogenannte RNA-Interferenz-Mechanismus nutzt kurze, etwa 20 Nukleotide umfassende RNA-Moleküle (siRNA, mikro-RNA), um mRNA-Moleküle noch vor deren Übersetzung in ein Protein abzubauen.

Cơ chế RNA can thiệp* (RNA interference - RNAi) sử dụng ngắn hạn 20 nucleotide toàn bộ phân tử RNA (siRNA, microRNA) để phân hủy mRNA trước khi chúng thực hiện quá trình chuyển dịch sang protein.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur (wenn erforderlich)

Ký hiệu chỉ cấu trúc vi mô (micro/nhỏ) hoặc cấu trúc vĩ mô (macro/lớn) (nếu cần thiết)

Zeichen für die Mikro- oder Makrostruktur, wenn erforderlich (1 Buchstabe)

Ký hiệu cho cấu trúc nhỏ (tế vi) hoặc lớn (vĩ mô), nếu cần thiết (một mẫu tự)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mikro /.Chip, der (Elektrot.)/

vi mạch;

Mikro /.film, der; -[e]s, -e (Dokumentation, Informationst.)/

micrôphim; vi phim;

mikro /pho.nisch -> mikrofonisch. Mik.ro.pho.to.gra.phie -> Mikrofotografie. Mik.ro.phy.sik [auch: ’miikro...], die; -/

vật lý nguyên tử; vật lý vi mô;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Mikro

micro

Mikro

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mikro /n -s, -s/

mi -crô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikro /nt (Mikrofon)/ÂM, KT_GHI, ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] mike (microphone)

[VI] micro

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikro /TECH/

[DE] Mikro

[EN] micro

[FR] micro

Mikro,Mikrofon,Mikrophon /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mikro; Mikrofon; Mikrophon

[EN] microphone; mike

[FR] micro; microphone