Việt
không hài lòng
không thích.
không thích
bất bình
bất mãn
bực tức
bực bội
buôn bực.
cảm thấy không thích
cảm thấy không thoải mái
cảm giác không thích
sự không hài lòng
sự bực tức
sự bực bội
Đức
mißbehagen
das missbehagt mir
điều ấy khiển tôi cảm thấy bực bội.
missbehagen /(sw. V.; missbehagte, hat missbehagt) (selten)/
cảm thấy không thích; không hài lòng; cảm thấy không thoải mái;
das missbehagt mir : điều ấy khiển tôi cảm thấy bực bội.
Missbehagen /das/
cảm giác không thích; sự không hài lòng; sự bực tức; sự bực bội;
mißbehagen /(impf mißbehagte, part II mißbehagt, inf có zu mißzubehagen) vi/
(impf mißbehagte, part II mißbehagt, inf có zu mißzubehagen) không thích.
Mißbehagen /n -s/
sự] không thích, không hài lòng, bất bình, bất mãn, bực tức, bực bội, buôn bực.