murren /vi (über A)/
vi (über A) kêu ca, ta thán, than phiền, phàn nàn, than thân, trách phận, càu nhàu, làu bàu, cằn nhằn; ohne zu murren [một cách] nhẫn nhục, thủ phận.
Murren /n-s/
lôi, tiếng, sự] kêu ca, ta thán, phàn nàn, càu nhàu, làu bàu, cằn nhằn.