TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachglühen

dư huy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Xông sau

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lưu ảnh

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ánh sáng tàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự phát sáng còn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachglühen

afterglow

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

go on glowing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

post glow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nachglühen

Nachglühen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachglimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachglühen

lueur secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incandescence résiduelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rémanence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nachglühen.

Xông sau khởi động.

Nach dem Kaltstart beginnt das Nachglühen.

Giai đoạn này bắt đầu sau khi kết thúc khởi động lạnh và động cơ đã chạy.

Glühzeitregelung (Vor- und Nachglühen) zum Anwärmen des Brennraumes und zur Verringerung

Điều chỉnh thời gian xông (xông trước và xông sau) để làm nóng buồng đốt và giảm thất thoát nhiệt.

Das Nachglühen wird bei Kühlmitteltemperaturen über 60 °C oder bei einer Nachglühzeit von mehr als ca. 180 Sekunden unterbrochen.

Quá trình xông sau sẽ bị gián đoạn khi nhiệt độ nước làm mát trên 60 °C hoặc thời gian xông sau quá 180 giây.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachglühen /nt/DHV_TRỤ/

[EN] afterglow

[VI] dư huy, sự phát sáng còn lại (tàu vũ trụ)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Nachglühen

[DE] Nachglühen

[VI] lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn

[EN] afterglow

[FR] rémanence

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachglühen

afterglow

nachglühen

go on glowing

nachglühen

post glow

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachglühen /SCIENCE/

[DE] Nachglühen

[EN] afterglow

[FR] lueur secondaire

Nachglimmen,Nachglühen /TECH/

[DE] Nachglimmen; Nachglühen

[EN] afterglow

[FR] incandescence résiduelle

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Nachglühen

[EN] afterglow

[VI] Xông sau