TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nudel

bún

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mì sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mì ống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mì sợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đàn bà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nudel

nudel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ulkige Nudel

một người đàn bà kỳ quặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine dicke Nudel

bà béo, mụ béo;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nudel /['nu:dal], die; -, -n/

bún; miến; mì sợi; mì ống;

Nudel /['nu:dal], die; -, -n/

(ugs ) người đàn bà; người phụ nữ;

eine ulkige Nudel : một người đàn bà kỳ quặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nudel /f =, -n/

bún, mién, mì sợi.

Nudel /f =, -n/

bún, miến, mì sợi, mì ống; eine dicke Nudel bà béo, mụ béo; éine úlkige Nudel [thằng, kẻ] đần, ngóc.