Việt
bún
miến
mì sợi
mì ống
mién
mì sợi.
người đàn bà
người phụ nữ
Đức
nudel
eine ulkige Nudel
một người đàn bà kỳ quặc.
eine dicke Nudel
bà béo, mụ béo;
Nudel /['nu:dal], die; -, -n/
bún; miến; mì sợi; mì ống;
(ugs ) người đàn bà; người phụ nữ;
eine ulkige Nudel : một người đàn bà kỳ quặc.
nudel /f =, -n/
bún, mién, mì sợi.
Nudel /f =, -n/
bún, miến, mì sợi, mì ống; eine dicke Nudel bà béo, mụ béo; éine úlkige Nudel [thằng, kẻ] đần, ngóc.