Việt
bệnh học
bệnh lí học
bệnh lí.
bệnh lý học
bệnh lý
gây bệnh
có bệnh
không bình thường
Anh
pathological
Đức
pathologisch
krankhaft
pathologisch, krankhaft
pathologisch /(Adj.)/
(Med ) (thuộc) bệnh lý học; bệnh học; bệnh lý;
(Med ) gây bệnh;
(bildungsspr ) có bệnh; không bình thường;
pathologisch /a/
thuộc] bệnh lí học, bệnh học, bệnh lí.