Việt
láu lỉnh
láu cá
ranh mãnh
tinh ranh.
tinh ranh
khôn ngoan Pfif fig keit
die
Đức
pfiffig
-
tính láu lỉnh, tính láu cá, tính ranh mãnh, tính khôn khéo (Gewitztheit, Schlauheit).
pfiffig /(Adj.)/
láu lỉnh; láu cá; ranh mãnh; tinh ranh; khôn ngoan (gewitzt, findig, listigschlau) Pfif fig keit; die;
- : tính láu lỉnh, tính láu cá, tính ranh mãnh, tính khôn khéo (Gewitztheit, Schlauheit).
pfiffig /a/
láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, tinh ranh.