Listigkeit /f =, -en/
sự, tính] láu lĩnh, ranh mãnh, tinh ranh, xảo quyệt.
fintenreich /a/
láu lính, ranh mãnh, tinh ranh, mưu mẹo, mưu trí.
List /f =, -en/
sự, tính] láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, xảo quyệt, nham hiểm.
listenreich,listig /a/
láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, xảo quyệt, nham hiểm.
Luchs /m -es, -e/
1.: Luchs (europäischer, gemeiner) [con] linh miêu (Lỵnx lỵnx L.); Augen [Ohren] haben wie ein Luchs có mắt tinh; 2. [người] láu lỉnh, láu cá, tinh ranh, ỆỉịỆỊI ranh vặt.
verschlagen II /a/
láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, láu cá, khôn vặt, ranh vặt.
Verschlagenheit /í =/
tính] láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, láu cá, khôn vặt, ranh vặt; mưu mô, mưu ké.
Schläue /f =/
sự, tính] láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, tinh ranh, khéo léo, tinh khôn.
Finesse /f =, -n/
1. vẽ thanh lịch, sự tinh tế, sự thanh tao, sự tao nhã, thanh nhã; [vẽ, sự[ kiều diễm, yêu kiểu, xinh đẹp, duyên dáng, trang nhã, phong nhã; 2. [sự, tính] láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh; [tài] nhanh trí, khéo léo, tinh khôn, mưu mẹo, mánh khóe.
schalkhaft /a/
láu, láu lỉnh, láu cá, ranh mãnh, ma mãnh, tinh ranh, xảo quyệt, tinh ma, tinh quái, thâm hiểm.
schlau
1 a láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, láu cá, khôn vặt, ranh vặt, láu, ranh, tháo vát, có tài xoay xỏ, tháu cáy; ein schlau er Fuchs [Kopf] kẻ láu cá, kẻ khôn vặt; II adv [một cách] láu lỉnh, khôn vặt, ranh mãnh; schlau vórgẹhen dùng mánh khóe, giỏ mưu mẹo, giỏ ngón; tỏ tài khéo léo.
gewieft /a/
láu lỉnh, láu cá, tinh ranh, ranh mãnh, tinh quái, bất trị nhất, nặng cân nhất, tồi tệ nhất, đón mạt nhất, hạng nặng.
Raffinement /n -s, -s/
1. [tính, sự] thanh lịch, tinh té, thanh tao nhã, sành SỎI, tinh vi; 2. [tính] nham hiểm, xảo quyệt, quĩ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, tinh ranh, láu lỉnh.
fix /I a/
1. qui định, ấn định, xác định, định, cố định, minh mẫn, rõ ràng, rành rọt, chắc chắn, dứt khoát, không thay đổi; - es Kapital (kinh tế) tu bản cô định; 2. nhanh nhẹn, lanh lẹn, lẹ làng, nhanh nhảu, tháo vát, linh lợi, tinh ranh, linh hoạt, hoạt bát, bạo dạn; ein - er Kerl (thân mật) một tay cừ; II adv [một cách] nhanh nhẹn, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, hoạt bát.