Việt
gầm
kêu
rống
ĩúc
khóc
gào khóc.
rông
rúc
kêu tọ
Đức
röhren
Schraubenfläche Serpentine
Pháp
serpentin
Schraubenfläche Serpentine,Röhren
Schraubenfläche Serpentine, Röhren
rÖhren /(sw. V.; hat)/
(thú rừng) gầm; rông; rúc; kêu;
(động cơ) gầm; kêu tọ;
röhren /vi/
1. (săn bắn) gầm, rống, ĩúc, kêu; 2. (thổ ngũ) khóc, gào khóc.