Việt
radi
Ra
Rádium ra di.
Rechtsanwalt luật sư
trạng sư.
tên côn đồ
kẻ vô lại
kẻ gây rôì
Anh
Đức
Standardmäßig ist für Bioreaktoren, genauso wie für Anlagen in der Pharmaindustrie, ein Mittenrauwert Ra von ‰ 0,8 μm einzuhalten.
Theo tiêu chuẩn, độ nhám Ra ≤ 0,8 µm đối với các lò phản ứng sinh học cũng như các thiết bị sản xuất trong ngành dược phẩm.
:: Rauheitsprofil (R-Profil) Die Bestimmungsgrößen für Ra und Rz werden aus dem R-Profil eines Werkstücks ermittelt.
:: Profiin độ nhấp nhô (Profi in R) Thông số quyết định cho Ra và Rz được tính từ profi n R của chi tiết gia công.
Das Arbeitsergebnis des funkenerosiven Senkens wird durch die Abtragsrate Vw und den erreichbaren Oberflächenrauheit Ra bewertet (Bild 1).
Kết quả gia công ăn mòn bằng tia lửa điện được đánh giá qua tốc độ ăn mòn Vw và độ nhám bề' mặt Ra có thể đạt được (Hình 1).
Trục đầu ra hộp số
Getriebe-Abtriebswelle
Atomradius rA in pm (metall.)
Bán kính nguyên tử rA [pm] (kim loại)
Ra /bau. ke [ra'bauka], der; -n, -n (ugs.)/
tên côn đồ; kẻ vô lại; kẻ gây rôì;
Rádium (hóa) ra di.
Rechtsanwalt luật sư, trạng sư.
Ra /nt (Radium)/HOÁ/
[EN] Ra (radium)
[VI] radi, Ra