Việt
yên phận
an phận
cam phận
cam chịu
nhẫn nhục
Đức
resigniert
resigniert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
yên phận; cam chịu; nhẫn nhục;
resigniert /a/
yên phận, an phận, cam phận; thát vọng, tuyệt vọng, ngao ngán.