Việt
hoàn lại
hoàn trả
trả lại
bù lại
đền bù
bồi thưông
đền
thưòng.
Đức
ruckverguten
rückvergüten
rückvergüten /(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) (khổng tách) vt/
(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) bù lại, đền bù, bồi thưông, đền, thưòng.
ruckverguten /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
hoàn lại; hoàn trả; trả lại; bù lại;