Schmach /[Jma:x], die; - (geh. emotional)/
điều sỉ nhục;
điều xấu hổ;
điều nhục nhã;
điều xúc phạm;
Schmach /ten I'Jmaxton] (sw. V.; hat) (geh.)/
mệt nhọc;
mệt lử;
mệt lả;
kiệt sức;
in der Hitze schmachten : mệt lả vì cái nóng. khát khao, thèm khát, thèm muôn nach einem Tropfen Wasser schmachten : thềm một giọt nước.