Việt
buồm
thuyền buồm
hàng.
cánh buồm
Anh
sail
Đức
Segel
Das Weiß eines Segelboots vor dem Wind, die Segel gebläht wie die Schwingen eines weißen Riesenvogels.
Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.
[vor jmdm., etw.J die Segel streichen (geh.)
buông vũ khí, buông súng đầu hàng (trước ai, điều gì); mit vollen Segeln (ugs.): với tất cả sức lực, với lòng hăng hái.
die segel reffen Ịbérgen, einziehen]
cuốn buồm, thu buồm;
die segel streichen
1, cuốm buồm (đầu hàng); 2. hàng.
Segel /[’ze:gal], das; -s, -/
cánh buồm;
[vor jmdm., etw.J die Segel streichen (geh.) : buông vũ khí, buông súng đầu hàng (trước ai, điều gì); mit vollen Segeln (ugs.): với tất cả sức lực, với lòng hăng hái.
segel /n -s, =/
cánh, chiếc, cái] buồm; die - hissen [beisetzen, setzen, auf ziehen] giương buồm; die segel reffen Ịbérgen, einziehen] cuốn buồm, thu buồm; die segel streichen 1, cuốm buồm (đầu hàng); 2. hàng.
Segel /nt/VT_THUỶ/
[EN] sail
[VI] buồm; thuyền buồm