Việt
buồn nhớ
nhớ thương
nhớ nhung
mong mỏi
khao khát
sự rách gân
Đức
seh
seh /nen, sich (sw. V.; hat)/
buồn nhớ; nhớ thương; nhớ nhung; mong mỏi; khao khát;
Seh /nen. riss, der (Med.)/
sự rách gân;