verlangen /(sw. V.; hat)/
nhớ thương;
mong nhớ;
mong gặp [nach + Dat: ai];
ông ẩy muốn gặp một người mà ông ấy có thể tin cậy. : er verlangte nach einem Menschen, dem er vertrauen konnte
seh /nen, sich (sw. V.; hat)/
buồn nhớ;
nhớ thương;
nhớ nhung;
mong mỏi;
khao khát;