TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhớ nhung

nhớ nhung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn được quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhớ nhung

sich sehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sehnsucht haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuruckwunschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehnsuchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich wünsche mich zu ihr zurück

tôi muốn được quay về bèn nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckwunschen /(sw. V.; hat)/

nhớ nhung; muôn được quay về;

tôi muốn được quay về bèn nàng. : ich wünsche mich zu ihr zurück

sehnsuchtig /(Adj.)/

buồn nhớ; nhớ nhung; mong mỏi; khao khát;

seh /nen, sich (sw. V.; hat)/

buồn nhớ; nhớ thương; nhớ nhung; mong mỏi; khao khát;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhớ nhung

sich sehnen, Sehnsucht haben