Việt
buồn nhớ
nhớ nhung
mong mỏi
khao khát
buồn nhó
buồn rầu
buồn bã
rầu rĩ
u buồn
đầy thèm muôn
đầy khát vọng.
Đức
sehnsuchtig
sehnsüchtig
sehnsuchtsvoll
sehnsüchtig,sehnsuchtsvoll /a/
1. buồn nhó, buồn rầu, buồn bã, rầu rĩ, u buồn; 2.đầy thèm muôn, đầy khát vọng.
sehnsuchtig /(Adj.)/
buồn nhớ; nhớ nhung; mong mỏi; khao khát;